Novo | +10 vendidos
xô bồ - VDict
25% OFF
In stock
Quantidade:
1(+10 disponíveis)
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
xô bồ hay sô bồ xô bồ có nghĩa là: - trgt Để lẫn lộn, không phân biệt tốt xấu: Ăn uống xô bồ; Tính xô bồ cả món hàng. Đây là cách dùng xô bồ Tiếng Việt..
xô-số-trực-tiếp-miền-nam Từ " xô bồ " trongtiếng Việt có nghĩa là sựlẫn lộn, khôngcótrật tự, hay khôngphân biệtrõ rànggiữacácthứtốtxấu. Khisử dụngtừnày, người tathườngám chỉđếntình trạnghỗn độn, khôngcósựsắp xếp, hoặccáchoạt độngdiễnramộtcáchbừa bãi, khôngcóquy củ.
xô-sô-miền-băc xô bồ nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ xô bồ Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa xô bồ mình