{关键词
winner là gì
 180

Nghĩa của từ Winner - Từ điển Anh - Việt

 4.9 
₫180,392
55% off₫1271000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

winner là gì (thông tục) vật (ý kiến...) thành công their latest model is certain to be a winner mẫu mới nhất của họ chắc chắn sẽ là một thành công.

winner-x-2020  Phấn khích, mượt mà nhưng không kém phần ổn định và an tâm là cảm giác mà WINNER X mang lại cho người lái. Hệ thống chống bó cứng phanh ABS được trang bị cho bánh trước trên phiên bản Đặc biệt & Thể thao giúp chống khóa cứng bánh xe, đặc biệt khi phanh gấp ở ...

giá-xe-winner-2024-mới-nhất  Winner là gì? Winner (ˈwɪnə) Dịch nghĩa: Người thắng cuộc Ví dụ: Winner: The winner of the contest received a trophy and a cash prize. - Người chiến thắng trong cuộc thi nhận được một chiếc cúp và một giải thưởng bằng tiền mặt.