Novo | +290 vendidos
ME | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
25% OFF
In stock
Quantidade:
1(+10 disponíveis)
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
me Me có thể là đại từ tôi, tao, tớ hoặc danh từ như mi. Xem ví dụ, thuộc thể loại, đồng nghĩa của từ Me trong từ điển Anh - Việt của Rung.vn..
vip game correct score ME translate: tôi; tao; tớ. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
bj88 games Me (danh pháp hai phần: Tamarindus indica), là một loại cây nhiệt đới, có nguồn gốc ở miền đông châu Phi, nhưng hiện nay được trồng nhiều hơn ở khu vực nhiệt đới của châu Á cũng như châu Mỹ Latinh. Quả của nó ăn được.