25% OFF

In stock

Quantidade:
1(+10 disponíveis)
  • Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
  • 30 days fabric guarantee.

Describe

kéo tiếng anh là gì Chủ đề kéo tiếng anh: Bài viết này cung cấp cái nhìn toàn diện về từ "kéo" trong tiếng Anh, bao gồm định nghĩa, phiên âm, từ loại, cách sử dụng trong câu, thành ngữ liên quan, nguồn gốc, cách chia động từ, cấu trúc, từ đồng nghĩa và trái nghĩa, cùng ngữ cảnh sử dụng..

cấu-tạo-cửa-cuốn-kéo-tay  Danh từ kéo chỉ một dụng cụ cầm tay quen thuộc với mọi người, được sử dụng để cắt các vật liệu khác nhau. The noun “kéo” refers to a familiar handheld tool used for cutting various materials. Ví dụ cái kéo trong tiếng Anh 1. The tailor’s scissors were very sharp. Chiếc kéo của người thợ may rất sắc. 2. I need a pair of ...

xe-đầu-kéo-man  SCISSORS - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary