Description
kéo co tiếng anh "kéo co" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "kéo co" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: tug of war, drag on, tug-of-war. Câu ví dụ: Ngay sau đó, bọn tôi như chơi kéo co... kéo thứ này qua lại, rồi không ngờ..
kéo-cắt-tôn Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa tiếng Anh của cụm từ "kéo co", cách sử dụng trong câu cùng với các ví dụ minh họa sinh động. Đây là nội dung hữu ích dành cho người học tiếng Anh muốn mở rộng vốn từ vựng theo chủ đề văn hóa và trò chơi dân gian.
kéo-cắt-tỉa-cành "kéo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: pull, scissors, draw. Câu ví dụ: Cháu cứ kéo cái chốt, cái then sẽ rơi xuống. ↔ Pull the bobbin, and the latch will go up.