{关键词
kéo co tiếng anh
 149

KÉO - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

 4.9 
₫149,379
55% off₫1238000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

kéo co tiếng anh "kéo co" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "kéo co" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: tug of war, drag on, tug-of-war. Câu ví dụ: Ngay sau đó, bọn tôi như chơi kéo co... kéo thứ này qua lại, rồi không ngờ..

cây-ngải-kéo-khách  Thử thách bản thân bằng 16 ngôn ngữ khác nhau. Tìm tất cả các bản dịch của trò kéo co trong Anh như tug of war và nhiều bản dịch khác.

cách-chỉnh-loa-kẹo-kéo-dalton  Khám phá hơn 500+ từ vựng về trò chơi dân gian tiếng Anh kèm bài viết mẫu dễ hiểu. Nâng cao vốn từ vựng, hiểu về văn hóa qua trò chơi truyền thống.