{关键词
kéo co tiếng anh
 16

Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

 4.9 
₫16,205
55% off₫1668000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

kéo co tiếng anh kéo co kèm nghĩa tiếng anh tug of war, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan.

đầu-kéo-1-cầu  Check 'kéo co' translations into English. Look through examples of kéo co translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.

lời-bài-hát-lý-kéo-chài  Thử thách bản thân bằng 16 ngôn ngữ khác nhau. Tìm tất cả các bản dịch của trò kéo co trong Anh như tug of war và nhiều bản dịch khác.