Novo | +205 vendidos
Giao Kèo Hoàn Hảo - FPT Play
25% OFF
In stock
Quantidade:
1(+10 disponíveis)
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
giao kèo Danh từ (Từ cũ, hoặc kng) như hợp đồng kí giao kèo làm theo đúng giao kèo.
soi-kèo-giao-hữu-câu-lạc-bộ (Từ cũ, hoặc kng) như hợp đồng kí giao kèo làm theo đúng giao kèo
giao-kèo-ma-quỷ-hentai "giao kèo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "giao kèo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: contract, bond, covenant. Câu ví dụ: Giao ước là một hợp đồng, một giao kèo, một lời hứa long trọng. ↔ A covenant is a contract, a compact, a solemn promise.