{关键词
done kèo là gì
 182

Done là gì? Cụm từ thông dụng với done trong tiếng Anh

 4.9 
₫182,199
55% off₫1971000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

done kèo là gì DONE ý nghĩa, định nghĩa, DONE là gì: 1. past participle of do 2. If something is done, or you are done with it, it is finished, or you…. Tìm hiểu thêm..

nhận-định-bóng-đá-indonesia  DONE - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho DONE: 1. finished or completed: 2. cooked enough: 3. something that you say to show that you accept…: Xem thêm trong Từ điển Người học - Cambridge Dictionary

soi-kèo-u19-indonesia  Vì kèo thép là hệ khung chịu lực chính dùng để nâng đỡ mái nhà, thường làm từ thép hộp hoặc thép mạ kẽm. Với ưu điểm vượt trội, vì kèo thép rất phổ biến trong xây dựng.