25% OFF

In stock

Quantidade:
1(+10 disponíveis)
  • Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
  • 30 days fabric guarantee.

Describe

băng keo cá nhân tiếng anh LeeRit - Phần mềm học từ vựng tiếng Anh online hiệu quả. LIKE để chia sẻ bài học này cùng bạn bè & Ủng hộ LeeRit bạn nhé!.

băng-keo-2-mặt-siêu-mỏng  Kiểm tra bản dịch của "Băng keo cá nhân" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: adhesive bandage.

băng-keo-opp  Bông gòn: Cotton ball Băng cá nhân: Band-aid / Plaster Băng cuộn / băng nén cầm máu: Pressure bandage / Compression bandage Băng đeo đỡ cánh tay: Sling Cồn: Alcohol Thuốc sát trùng: Antiseptic Dụng cụ hỗ trợ di chuyển Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ hỗ trợ di chuyển và cứu thương cho bệnh ...