{关键词
bóng đá tiếng anh
 168

117 từ vựng tiếng Anh thông dụng về bóng đá - e-space

 4.9 
₫168,334
55% off₫1733000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

bóng đá tiếng anh Bạn có biết bóng đá trong tiếng Anh là gì? Làm thế nào để mô tả lại diễn biến một trận bóng hấp dẫn như World Cup, Euro,...? Cùng Monkey điểm qua list từ vựng tiếng Anh về bóng đá thông dụng kèm một số mẫu câu và đoạn văn đơn giản để hiểu cách dùng các từ này nhé!.

bóng-đá-giao-hữu-câu-lạc-bộ  1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề bóng đá “Fan” thuộc lòng danh sách từ vựng tiếng Anh về bóng đá 1.1 Các vị trí trong đội hình chính thức và dự bị Coach /koʊtʃ/: Huấn luyện viên Captain /ˈkæptɪn/: Đội trưởng Referee /ˌrefəˈriː/: Trọng tài Assistant referee /əˌsɪs.tənt ref.əˈriː/ Trợ lý trọng tài Defensive ...

lịch-đá-bóng-việt-nam  Bóng đá trong Tiếng Anh là soccer hay football, phân biệt hai khái niệm và tại sao người Anh và người Mỹ lại cãi nhau về vấn đề này