Novo | +259 vendidos
Nghĩa của từ Đồ sộ - Từ điển Việt - Việt - Soha Tra Từ
25% OFF
In stock
Quantidade:
1(+10 disponíveis)
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
đồ sộ hay đồ xộ Đồ sộ Tính từ to lớn hơn mức bình thường rất nhiều thân hình đồ sộ được thừa hưởng cả một gia tài đồ sộ Đồng nghĩa: khổng lồ.
xổ-số-đồng-nai-ngày-22-tháng-01 @theway1121 đồ sộ có nghĩa là "to lớn " nó đồng nghĩa với từ "khổng lồ " Ex: bạn có một khối tài sản đồ sộ (quá nhiều tiền)
xổ-số-đồng-nai-ngày-hôm-nay Check 'đồ sộ' translations into English. Look through examples of đồ sộ translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.