xếp hạng bóng đá la liga Check 'xếp' translations into English. Look through examples of xếp translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar..
rèm-nhựa-pvc-kéo-xếp
xếp kèm nghĩa tiếng anh arrange, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan