Description
winner là gì Một người hoặc vật giành được một cái gì đó. A person or thing that wins something. Sarah was the winner of the community art contest last month. Sarah là người chiến thắng trong cuộc thi nghệ thuật cộng đồng tháng trước. The winner of the social media challenge did not receive any prize..
winner-x-kiểng (thông tục) vật (ý kiến...) thành công their latest model is certain to be a winner mẫu mới nhất của họ chắc chắn sẽ là một thành công
giá-winner-x-2024 "winner" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "winner" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: người chiến thắng, người thắng, người được cuộc. Câu ví dụ: Don't you guys wanna know what it feels like to be winners? ↔ Các em không muốn biết cảm giác là người chiến thắng thế nào?