tiếng anh 9 trang 72 1. earn: a living, money (kiếm sống, kiếm tiền) 2. do: a nine-to-five job, a course (làm một công việc hành chính, học một khóa học) 3. work: overtime, flexitime (làm thêm giờ, làm việc theo giờ linh hoạt) 4. take: a course, a job (học một khóa học, nhận một công việc) 2b. Complete each of the following sentences with a collocation in 2a ..
tiếng-anh-8-trang-19 Giải Tiếng anh 9 Unit 7: Natural wonders of the world. Unit 7 Getting Started lớp 9 trang 72, 73. Meeting on the corridor. (Cuộc gặp ở hành lang) 1. Listen and read. (Nghe và đọc.) Lan: Hi, Tom. I hear that you've won second prize in the Natural Wonders Contest. Congratulations! Tom: Thanks, Lan. I like exploring the wonders of nature.
văn-8-thực-hành-tiếng-việt-trang-86 SBT Tiếng Anh 8 Global success trang 72, 73, 74 Unit 9 Reading - Lời giải SBT Tiếng Anh 8 Global Success hay nhất, chi tiết giúp bạn làm bài tập trong sách bài tập Tiếng Anh 8.