Nghĩa của từ Thống - Từ điển Việt - Việt - Soha Tra Từ
5(1090)
thống kê xsmb 100 ngày Danh từ thống Thứ chậu to bằng sứ hay bằng sành, dùng đựng nước hay trồng cây cảnh..
thống-kê-xsmb-99-ngày
Thống nhất Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Việt. Động từ hợp lại thành một khối với một cơ cấu tổ chức và sự điều hành quản lí chung thống nhất đất nước thống nhất các lực lượng vũ trang Đồng nghĩa: hợp nhất
thống-kê-xo-so-mien-bac
Sổ kết quả 100 ngày XSMB là một bảng thống kê chi tiết các kết quả xổ số miền Bắc trong vòng 100 ngày. Công cụ này không chỉ giúp người chơi ghi chép lại những con số đã xuất hiện mà còn cung cấp thông tin cần thiết để phân tích xu hướng.