{关键词
sân bóng đá tiếng anh
 145

100+ Thuật Ngữ Bóng Đá Tiếng Anh từ A-Z Không Thể Bỏ Qua

 4.9 
₫145,175
55% off₫1662000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

sân bóng đá tiếng anh Trong tiếng Anh, "sân bóng đá" thường được dịch là football field, football pitch hoặc football ground. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến: 1. Football field là cách nói phổ biến ở Mỹ, dùng để chỉ sân bóng đá nói chung. Ví dụ: The football field is enclosed by a wall. There is a football field in Hopewell. 2. Football pitch..

sân-bóng-đá-vạn-xuân  Scout: Trinh sát (Tình hình đội khác, phát hiện tài năng trẻ…) giữa sân hoặc trên sân đối phương. Tiebreaker (n) : cách chọn đội thắng trận khi hai đội bằng số bàn thắng bằng loạt đá luân lưu 11 mét. Centre back: Hậu vệ trung tâm ===>>> tuơng tự với left ~, …

sân-bóng-đá-5-người  Cross (n or v) : lấy bóng từ đội tấn công gần đường biên cho đồng đội ở giữa sân hoặc trên sân đối phương. Crossbar (n) : xà ngang