117 từ vựng tiếng Anh thông dụng về bóng đá - e-space
5(1027)
sân bóng đá tiếng anh sân bóng đá kèm nghĩa tiếng anh football field, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan.
sân-bóng-đá-mini
Từ vựng tiếng Anh về Bóng đá Phần 1 Stadium /ˈsteɪdiəm/ sân vận động Pitch /pɪtʃ/ sân bóng đá Scoreboard /ˈskɔːbɔːd/ bảng điểm Goal /ɡəʊl/ khung thành Striker /ˈstraɪkər/ tiền đạo Defender /di'fendə/ hậu vệ Goalkeeper /ˈɡoʊlkiːpər/ thủ môn Referee /ˌrefərˈiː/ trọng tài ...
kích-thước-sân-bóng-rổ-tiểu-học
Bạn là một người yêu bóng đá và muốn nâng cao khả năng tiếng Anh của mình? Tìm hiểu ngay bộ từ vựng tiếng Anh về bóng đá đầy đủ và dễ nhớ, từ các thuật ngữ trên sân cỏ, vị trí cầu thủ, đến các hành động phổ biến trong trận đấu. Dù bạn […]