[Động từ] Níu kéo là gì? Từ đồng nghĩa, trái nghĩa? - Từ điển tiế...
5(1080)
níu kéo "níu kéo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "níu kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: keep, solicit. Câu ví dụ: Mày sẽ làm mọi thứ đế níu kéo mãi thằng anh bất hạnh của mày. ↔ You'll do anything to keep clinging to that doomed brother of yours..
níu-kéo
Đó là những cách níu kéo người yêu mà chúng tôi muốn chia sẻ với bạn. Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn có được những thông tin bổ ích và áp dụng thành công để giữ người yêu thương lại bên cạnh mình.
níu-kéo-là-gì
Nắm được một số cách níu kéo hôn nhân trong bài viết sau, bạn sẽ dễ dàng hàn gắn và gìn giữ được hành phúc của gia đình mình.