{关键词
ngăn kéo tiếng anh là gì
 291

ngăn kéo Tiếng Anh là gì - DOL English

 4.9 
₫291,261
55% off₫1053000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

ngăn kéo tiếng anh là gì Dịch theo ngữ cảnh của "ngăn kéo" thành Tiếng Anh: Vậy còn người phụ nữ da ngăm trong ngăn kéo, cổ là vợ anh à? ↔ So the brunette in the drawer, she's your wife?.

cửa-kéo-ngăn-lạnh  Ví dụ về sử dụng ngăn kéo bàn trong một câu và bản dịch của họ. Năm sau, tôi có 2 ổ cứng bên trong ngăn kéo bàn. - Four years later, I had two hard drives in a desk drawer.

tủ-nhựa-ngăn-kéo  Tìm tất cả các bản dịch của ngăn trong Anh như divide, retain, case và nhiều bản dịch khác.