NGĂN KÉO - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la
5(1937)
ngăn kéo tiếng anh là gì Check 'ngăn kéo' translations into English. Look through examples of ngăn kéo translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar..
giường-hộp-có-ngăn-kéo
ngăn kéo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngăn kéo sang Tiếng Anh.
tủ-quần-áo-ngăn-kéo
Cùng phân biệt drawer, locker và desk drawer nha! - Ngăn tủ (Locker) là một loại ngăn lưu trữ (storage compartment) có khóa (lock) thường được sử dụng để lưu trữ quần áo, thiết bị hoặc sách. - Ngăn kéo (Drawer) là một hộp mở (open-topped box) có thể trượt (can be slid) vào và ra khỏi tủ (cabinet) chứa nó, được sử ...