Description
kẹo đồng là gì kẹo đồng (Vietnamese) Origin & history kẹo ("candy") + đồng ("copper"). Noun kẹo đồng (slang) bullet.
kẹo-nổ-xoài-sầu-riêng Noun [edit] (classifier viên) kẹo đồng (slang, firearms) a bullet Mày muốn bị quẳng xuống sông hay ăn kẹo đồng ? Ya wanna swim with the fishes or eat some pills?
kẹo-mật-ong Kẹo là sản phẩm thực phẩm ngọt. Các loại kẹo chứa đường bao gồm kẹo cứng, kẹo mềm, kẹo caramel, kẹo dẻo, kẹo bơ cứng và các loại kẹo khác mà chứa thành phần chủ yếu là đường. Về mặt thương mại, kẹo chứa đường được thành nhiều nhóm tùy theo lượng đường và cấu tạo của chúng. [7] Sự khác ...