kẹo dẻo trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Glosbe
In stock
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
kẹo dẻo tiếng anh là gì Tìm tất cả các bản dịch của kẹo dẻo trong Anh như marshmallow, Turkish delight và nhiều bản dịch khác..
bánh-kẹo-đặc-sản-hà-nội "dẻo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "dẻo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: flexible, soft, plastic. Câu ví dụ: Phương pháp này sử dụng một ống mỏng , mềm dẻo gọi là ống thông . ↔ This method uses a thin , flexible tube called a catheter .
dư-vị-kẹo-ngọt-truyện Vietnamese ký sự niên đại ký túc xá ký túc xá sinh viên ký tự ký tự nghiêng ký ức kĩnh viễn vọng kẹo kẹo bông kẹo bơ cứng kẹo dẻo kẹo dẻo phủ đường bột kẹo nugat kẹo đá kẹp kẹp hạt dẻ kẹt kẹt cứng kẹt không tìm đâu ra kẹt xỉ kẻ ba hoa Even more translations in the Vietnamese-English dictionary by bab.la.