Cam kết giá tốt
174.000 ₫1823.000 ₫-10%

kẹo dẻo in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

5(1823)
kẹo dẻo tiếng anh là gì "kẹo dẻo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "kẹo dẻo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: marshmallow. Câu ví dụ: Dĩ nhiên là việc chờ đợi sẽ mang lại thành quả xứng đáng, nếu anh thích kẹo dẻo. ↔ Of course it pays, if you like marshmallows, to wait..
kẹo-trái-tim  Phép dịch "kẹo" thành Tiếng Anh candy, sweet, caramel là các bản dịch hàng đầu của "kẹo" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Cái tô có rất nhiều loại kẹo. ↔ The bowl contains many kinds of candy.
kẹo-cứng-truyện  kẹo kéo kèm nghĩa tiếng anh Vietnamese taffy, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan
Log in
register
20.000
First Order
Tải app để sử dụng voucher
Tải về
Trang chủ Tài khoản của tôi Đơn hàng của tôi Sản phẩm yêu thích Change Langauage Trợ giúp?