Novo | +206 vendidos
KẸO BÔNG - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la
25% OFF
In stock
Quantidade:
1(+10 disponíveis)
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
kẹo bông gòn tiếng anh Kẹo cứng, kẹo bông gòn được gọi như thế nào trong tiếng Anh? Click vào hình ảnh mỗi loại kẹo để học từ vựng và cách phát âm..
viên-kẹo-ngọt-ngào Sáng tác: H2K, TRUNKY Album: Kẹo Bông Gòn (Single) Ngày ra mắt: 08/10/2020 Thể loại: Việt Nam, Nhạc Trẻ, V-Pop Lời bài hát Kẹo Bông Gòn – H2K, TRUNKY Có những ấm áp kéo theo em từng ngày Đóa hoa đẹp tươi giữa muôn trùng khơi đi tìm ai Rằng em đâu hay biết khi màn đêm ghé ngang qua ...
hamer-kẹo bông gòn kèm nghĩa tiếng anh cotton wool, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan