kéo in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
In stock
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
kéo trong tiếng anh Tìm tất cả các bản dịch của kéo trong Anh như pull, drag, draw và nhiều bản dịch khác..
cách-làm-đèn-kéo-quân-bằng-giấy Thông dụng: Danh từ: horn, bugle; trumplet; clarion, bóp kèo, to blow one's... Thông dụng: if not, or else, otherwise., bát phở nóng hổi nên ăn ngay kẻo nguội kém ngon, the bowl of... Thông dụng: hoist a flag. Thông dụng: (cũng nói kèo nèo) importune., có thích thì mua đừng kèo cò mãi, if it suits you, then by... Thông dụng: (thông tục) bullet.
kĩ-thuật-kéo-co Phân biệt ‘drag’, ‘pull’ và ‘haul’ Tuy cùng có nghĩa là "kéo", bạn cần sử dụng các động từ tiếng Anh tùy vào vật bị kéo và một số yếu tố khác trong tình huống cụ thể. Thầy giáo Seally Nguyen chia sẻ cách sử dụng động từ "kéo" trong tiếng Anh.