Novo | +290 vendidos
Cái kéo tiếng anh là gì? Đọc như thế nào cho đúng
25% OFF
In stock
Quantidade:
1(+10 disponíveis)
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
kéo trong tiếng anh Thông dụng: Danh từ: horn, bugle; trumplet; clarion, bóp kèo, to blow one's... Thông dụng: if not, or else, otherwise., bát phở nóng hổi nên ăn ngay kẻo nguội kém ngon, the bowl of... Thông dụng: hoist a flag. Thông dụng: (cũng nói kèo nèo) importune., có thích thì mua đừng kèo cò mãi, if it suits you, then by... Thông dụng: (thông tục) bullet..
vali-kéo-hà-nội kéo kèm nghĩa tiếng anh scissors, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan
thuê-loa-kéo-kéo-gần-đây Trong tiếng Anh, động từ kéo có nghĩa là pull, còn danh từ chỉ cái kéo là scissors. Hãy cùng tìm hiểu cách sử dụng, phiên âm và cách đọc từ kéo trong tiếng Anh là gì nhé.