KÉO - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la
kéo tiếng anh Kiểm tra bản dịch của "kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: pull, scissors, draw. Câu ví dụ: Cháu cứ kéo cái chốt, cái then sẽ rơi xuống. ↔ Pull the bobbin, and the latch will go up..loa-kéo-thanh-lý
Tìm tất cả các bản dịch của cái kéo trong Anh như scissors và nhiều bản dịch khác.lazada-12.12-kéo-búa-bao
cái kéo kèm nghĩa tiếng anh scissors, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan