{关键词
kéo co tiếng anh
 27

KÉO - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

 4.9 
₫27,370
55% off₫1988000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

kéo co tiếng anh "kéo co" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "kéo co" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: tug of war, drag on, tug-of-war. Câu ví dụ: Ngay sau đó, bọn tôi như chơi kéo co... kéo thứ này qua lại, rồi không ngờ..

xịt-kéo-dài-thời-gian  Trò chơi kéo co kèm nghĩa tiếng anh Tug of war, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan

đèn-kéo-quân-việt-nam  Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "kéo" trong Anh Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.