Novo | +252 vendidos
keo sơn trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Glosbe
25% OFF
In stock
Quantidade:
1(+10 disponíveis)
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
keo sơn Keo sơn: keo có độ dính rất cao, được dùng để gắn kết các vật liệu Thành ngữ chỉ sự đồng lòng, sự đoàn kết chặt chẽ giữa các cá nhân hay nhóm người..
keo-ca-cuoc-bong-da-hom-nay Tính từ [sửa] keo sơn Gắn bó rất thân thiết với nhau. Bạn keo sơn.
keonhacai-goc Keo KOVA Clear là loại keo trong suốt một thành phần hoàn toàn hệ nước (an toàn vượt trội so với các sản phẩm sơn hệ dầu thông thường), dùng để bảo vệ bề mặt vật liệu, với sự đa dạng độ bóng phù hợp cho nhiều ứng dụng. Phủ bóng cho các bề mặt đã được sơn hoàn thiện bằng các loại sơn trang trí ...