Description
keo sơn Keo sơn Danh từ chất kết dính, như keo và sơn; dùng để ví sự gắn bó khăng khít trong quan hệ với nhau "Trăm năm kết sợi chỉ mành, ái ân gắn bó chung tình keo sơn." (Cdao).
chua-keo "keo sơn" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "keo sơn" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: fast, very fast. Câu ví dụ: Lòng yêu thương ấy là một khối keo sơn không gì phá hủy được, ngay cả sự chết. ↔ Such love is an indestructible bond that not even death can conquer.
cách-rửa-keo-502-dính-vào-tay Keo sơn là gì: very fast., bạn keo sơn, very fast friends., tình nghĩa keo sơn, very fast attachment