kéo dài in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
5(1884)
kéo dài tiếng anh là gì Tìm tất cả các bản dịch của kéo dài trong Anh như extend, last, lengthen và nhiều bản dịch khác..
cách-tỉa-lông-vùng-kín-bằng-kéo
Từ "kéo dài" trong tiếng Anh có nhiều cách diễn đạt tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số nghĩa thông dụng cùng các ví dụ minh họa. Prolong: Dùng để diễn tả việc kéo dài thời gian một sự kiện, trạng thái, hay tình huống. Ví dụ: They decided to prolong their stay at the hotel. Ý nghĩa: Họ quyết định kéo dài thời gian ở tại khách sạn.
ô-tô-kéo-rơ-moóc
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) kéo dài verb to stretch; to lengthen; to drag on