Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
cây kéo tiếng anh কাঁচি, ধারালো ব্লেড এবং হাতলওয়ালা কাগজ, কাপড় এবং চুল কাটার জন্য ব্যবহৃত একটি যন্ত্র… Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí! Phát âm của scissors là gì?.cây-nho-kẹo
Một cây kéo có thể "biến hình" thành bất cứ thứ gì. He cut my hair with his gold scissors. Ông ấy cắt tóc cho tôi bằng cây kéo vàng của mình.1-cây-vàng-9999-giá-bao-nhiêu
Translate cây kéo from Vietnamese to English using Glosbe automatic translator that uses newest achievements in neural networks.