{关键词
cái kéo tiếng anh đọc là gì
 140

kéo trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosb...

 4.9 
₫140,285
55% off₫1928000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

cái kéo tiếng anh đọc là gì Trong tiếng Anh, động từ kéo có nghĩa là pull, còn danh từ chỉ cái kéo là scissors. Hãy cùng tìm hiểu cách sử dụng, phiên âm và cách đọc từ kéo trong tiếng Anh là gì nhé..

trực-tuyến-bóng-đá-kèo-nhà-cái  Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "kéo" trong Anh Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.

tỷ-lệ-kèo-nhà-cái-de  Ví dụ 1. Bạn có thể đưa cho tôi cây kéo được không? Could you pass me the scissors, please? 2. Những cái kéo có tay cầm màu cam này là kéo để dùng bằng tay phải. These scissors with the orange handles are right-handed scissors.