Cái Kéo Tiếng Anh Gọi Là Gì? Từ Vựng, Cách Dùng và Ví Dụ Thực Tế
cái kéo tiếng anh gọi là gì Cái kéo là gì: scissors, clippers, pair of scissors, scissor, shear (s).nhà-cái-qh88
Ví dụ 1. Bạn có thể đưa cho tôi cây kéo được không? Could you pass me the scissors, please? 2. Những cái kéo có tay cầm màu cam này là kéo để dùng bằng tay phải. These scissors with the orange handles are right-handed scissors.nhà-cái-bongvip
"kéo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: pull, scissors, draw. Câu ví dụ: Cháu cứ kéo cái chốt, cái then sẽ rơi xuống. ↔ Pull the bobbin, and the latch will go up.