cái kéo trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Glosbe
5(1830)
cái kéo tiếng anh / ˈsizəz/ Add to word list a type of cutting instrument with two blades cái kéo.
nhà-cái-f88
9 danh từ có dạng số nhiều đặc biệt Một cái kéo là "one scissors", nhiều cái kéo cũng là "scissors". Trong tiếng Anh, bạn thường nghe đến quy tắc thêm "s" vào một danh từ số ít để biến thành số nhiều, chẳng hạn: one apple - một quả táo, two apples - hai quả táo.
kèo-bóng-đá-nhà-cái-88
Ví dụ 1. Bạn có thể đưa cho tôi cây kéo được không? Could you pass me the scissors, please? 2. Những cái kéo có tay cầm màu cam này là kéo để dùng bằng tay phải. These scissors with the orange handles are right-handed scissors.