cái kéo tiếng anh scissors, pluck, pull are the top translations of "cái kéo" into English. Cô ấy đã tự khoét mắt mình bằng một cái kéo mà cô ta mang theo. She had taken a pair of scissors and gouged her eyes out. nhưng môi trường mới là cái kéo cò. but the environment pulls the trigger. Check 'cái kéo' translations into English..
kèo-nhà-cái-5-win
9 danh từ có dạng số nhiều đặc biệt Một cái kéo là "one scissors", nhiều cái kéo cũng là "scissors". Trong tiếng Anh, bạn thường nghe đến quy tắc thêm "s" vào một danh từ số ít để biến thành số nhiều, chẳng hạn: one apple - một quả táo, two apples - hai quả táo.
keo-nha-cái-hom-nay
Chủ đề cái kéo tiếng anh là gì Cái kéo tiếng Anh là gì? Đây là câu hỏi quen thuộc với nhiều người học tiếng Anh. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa của từ "scissors", cách sử dụng chính xác trong câu, và kèm theo nhiều ví dụ minh họa thực tế, dễ hiểu để bạn tự tin hơn khi dùng từ này trong giao tiếp ...