{关键词
cái kéo tiếng anh
 52

kéo trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Glosbe

 4.9 
₫52,298
55% off₫1783000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

cái kéo tiếng anh Trong tiếng Anh, động từ kéo có nghĩa là pull, còn danh từ chỉ cái kéo là scissors. Hãy cùng tìm hiểu cách sử dụng, phiên âm và cách đọc từ kéo trong tiếng Anh là gì nhé..

nhà-cái-lucky88  "kéo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: pull, scissors, draw. Câu ví dụ: Cháu cứ kéo cái chốt, cái then sẽ rơi xuống. ↔ Pull the bobbin, and the latch will go up.

bóng-đá-trực-tuyến-kèo-nhà-cái  Chủ đề cái kéo tiếng anh Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá tất cả những điều thú vị về từ "cái kéo tiếng anh". Từ nghĩa, phiên âm cho đến cách sử dụng trong câu, bài viết cung cấp thông tin chi tiết và hữu ích, giúp bạn hiểu rõ hơn về một trong những dụng cụ quen thuộc này. Hãy cùng tìm hiểu nhé!