CÁI KÉO - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la
In stock
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
cái kéo Chủ đề thuyết minh cái kéo Bài viết này sẽ thuyết minh về cái kéo, từ lịch sử ra đời, cấu tạo đến công dụng đa dạng trong cuộc sống. Qua đó, bạn sẽ hiểu rõ hơn về vai trò quan trọng của kéo trong nhiều lĩnh vực như gia đình, y tế và công nghiệp..
kèo-nhà-cái-cúp-nam-mỹ Cái kéo là một công cụ rất quen thuộc trong đời sống hàng ngày, và nó hoạt động dựa trên nguyên lý đòn bẩy. Nguyên lý đòn bẩy cho phép chúng ta tăng cường lực kéo hoặc cắt bằng cách sử dụng một điểm tựa.
xem-bóng-đá-kèo-nhà-cái-hôm-nay Như vậy, cái kéo tiếng là gì scissors, phiên âm đọc là /ˈsizəz/. Từ này để chỉ cái kéo nói chung, còn cụ thể bạn muốn nói về loại kéo nào thì có thể dùng các từ vựng khác như gardening shears là kéo làm vườn, paper scissors là kéo cắt giấy, meat scissors là kéo cắt thịt, …