{关键词
cá kèo tiếng anh là gì
 122

Cá kèo - Pseudapocryptes elongatus - Tepbac.com

 4.9 
₫122,359
55% off₫1238000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

cá kèo tiếng anh là gì Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá nghĩa của từ "cá kèo", cách sử dụng trong câu, cũng như các thông tin bổ ích khác như từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa và bài tập liên quan. Hãy cùng tìm hiểu nhé! Từ "cá kèo" trong tiếng Anh được dịch là mudskipper..

nhà-cái-xo88  Cá giò là cá sống ở ven biển vùng nước mặn lẫn lợ, thân trụ tròn, đầu ngắn, da nâu, mắt nhỏ, thịt trắng mềm và dai, có giá trị kinh tế cao.

cách-xỏ-dây-giày-đá-bóng  Cá thu ngàng: Wahoo – Acanthocybium solandri Cá bống hoa: Spotted goby – Acanthogobius flavimanus Cá ó sao: Mottled eagle ray – Aetobatus narinari Cá miển sành bốn gai: King soldier bream – Agryrops spinifer Cá ông lão mõm ngắn: Threadfin trevally – Alectis ciliaris Cá dóc: Banded scad – Alepes djeddaba Cá tráo vây lưng đen: Blackfin scad – Alepes ...