25% OFF

In stock

Quantidade:
1(+10 disponíveis)
  • Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
  • 30 days fabric guarantee.

Describe

cái kéo trong tiếng anh là gì scissors, pluck, pull are the top translations of "cái kéo" into English. Cô ấy đã tự khoét mắt mình bằng một cái kéo mà cô ta mang theo. She had taken a pair of scissors and gouged her eyes out. nhưng môi trường mới là cái kéo cò. but the environment pulls the trigger. Check 'cái kéo' translations into English..

kèo-nhà-cái-de  Để đọc đúng từ scissors trong tiếng anh thì bạn hãy đọc theo phiên âm sẽ dễ hơn, tuy nhiên bạn cũng có thể nghe phát âm chuẩn sau đó đọc theo cũng được. Chú ý từ scissors có trọng âm nhấn mạnh ở chữ S đầu tiên nên hãy nhấn mạnh và đọc rõ chữ này. Cái kéo tiếng anh là gì Một số đồ gia dụng khác ...

soi-kèo-nhà-cái-bóng-đá  Chủ đề cái kéo tiếng anh đọc là gì Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về "cái kéo" trong tiếng Anh, bao gồm định nghĩa, cách phát âm, ví dụ câu và nhiều thông tin bổ ích khác. Bạn sẽ khám phá cách sử dụng từ này trong ngữ cảnh hàng ngày, cũng như các từ liên quan và cách phân biệt với các dụng cụ khác ...