CÁI KÉO - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la
5(1785)
cái kéo tiếng anh đọc là gì Check 'cái kéo' translations into English. Look through examples of cái kéo translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar..
kèo-nhà-cái-olympic
Ví dụ 1. Bạn có thể đưa cho tôi cây kéo được không? Could you pass me the scissors, please? 2. Những cái kéo có tay cầm màu cam này là kéo để dùng bằng tay phải. These scissors with the orange handles are right-handed scissors.
tỷ-lệ-kèo-nhà-cái-malaysia
Bạn có biết "beset" có ý nghĩa gì không? Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả.