Description
băng keo tiếng anh là gì Băng keo trong là một loại băng keo có kết cấu trong suốt và được sử dụng rất phổ biến trong đời sống. 1. Bạn có thể đưa cho tôi miếng băng keo trong trên bàn được không? Can you land me the opp clear tape on the table? 2. Bạn có nhớ mua băng keo trong như tôi nhờ không đấy? Did you remember to buy an opp clear tape like I asked?.
băng-quấn-cổ-chân-đá-bóng Băng keo hay băng keo là một loại vật liệu có tính năng kết keo, thường bao gồm keo kết hợp với một vài vật liệu dai, mềm khác như màng nhựa BOPP, PVC.
cắt-băng-keo băng keo cá nhân kèm nghĩa tiếng anh adhesive bandage, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan