băng keo trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
In stock
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
băng keo tiếng anh Did you remember to buy an opp clear tape like I asked? Một số loại băng keo phổ biến hiện nay: - băng keo điện: electrical tape. - băng keo giấy: masking tape. - băng keo đục: opaque tape. - băng keo trong: opp clear tape. - băng keo 2 mặt vải: double sided cloth tape. - băng keo màu: colored tape. - băng keo cảnh báo: caution tape..
mua-băng-keo-2-mặt-xốp Băng keo, băng dính trong tiếng Anh là gì? Là một trong những quốc gia có thế mạnh về công nghiệp sản xuất băng keo, Việt Nam hiện đang giữ vị trí hàng đầu trong việc cung ứng và xuất khẩu băng keo cho nhiều quốc gia trên thế giới. Do đó nếu bạn đang muốn hội nhập và mở rộng thị trường của mình thì việc ...
hộp-băng-keo-cá-nhân băng keo xốp 2 mặt kèm nghĩa tiếng anh double-sided foam tape, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan