Novo | +153 vendidos
bóng rổ trong Tiếng Anh, câu ví dụ, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng An...
25% OFF
In stock
Quantidade:
1(+10 disponíveis)
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
bóng rổ tiếng anh Ví dụ về chủ đề Bóng rổ trong tiếng Anh My favorite sport is basketball, which is require teamwork, speed and personal skill. Môn thể thao yêu thích của tôi là bóng rổ, môn thể thao này đòi hỏi tinh thần đồng đội, tốc độ và kỹ năng cá nhân. The player gets point by throwing the basketball through the opponent’s hoop or basket. Người ....
lịch-bóng-đá-thổ-nhĩ-kỳ chơi bóng rổ kèm nghĩa tiếng anh play basketball, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan
tỷ-số-bóng-đá-ý-hôm-nay Dịch theo ngữ cảnh của "bóng rổ" thành Tiếng Anh: Giáo viên toán này cũng là huấn luyện viên của đội bóng rổ. ↔ This math teacher is also the coach of the basketball team.