Novo | +217 vendidos
bánh kẹo trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Glosbe
25% OFF
In stock
Quantidade:
1(+10 disponíveis)
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
bánh kẹo tiếng anh là gì Bánh kẹo trong tiếng anh là confectionery, một loại thực phẩm ngọt làm từ đường hoặc sô cô la. Trang web cung cấp những ví dụ Anh - Việt và hình ảnh minh họa về cụm từ bánh kẹo để giúp bạn hiểu và sử dụng c.
bánh-kẹo-ngọt Bánh kẹo là một loại đồ ăn rất phổ biến trong cuộc sống của chúng ta. Vậy bánh kẹo trong tiếng anh là gì? Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ gửi đến bạn
bày-bánh-kẹo-đám-cưới Để làm rõ hơn bánh kẹo trong tiếng anh là gì, chúng ta có thể xem xét các loại cụ thể và tên gọi tiếng Anh của chúng. Việc này giúp bạn sử dụng từ ngữ chính xác hơn trong từng trường hợp.