{关键词
bet là gì
 249

BET | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

 4.9 
₫249,219
55% off₫1522000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

bet là gì “Bet” có hai vai trò chính: Động từ: Cá cược, đặt cược (dự đoán kết quả và đặt tiền hoặc thứ có giá trị). Danh từ: Cuộc cá cược, số tiền hoặc hành động đặt cược. Dạng liên quan: “bets” (danh từ số nhiều – các cuộc cá cược), “betting” (danh động từ – sự cá cược). Ví dụ: Động từ: She bets on the race. (Cô ấy cá cược vào cuộc đua.).

333win 1 bet  Tìm tất cả các bản dịch của bet trong Việt như cá cược, đặt cược, độ và nhiều bản dịch khác.

casino bet br  Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'bét' trong tiếng Việt. bét là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.