băng keo cá nhân tiếng anh Băng keo cá nhân (tên tiếng anh là sticking plaster) hay băng dán cá nhân, băng dán cá nhân là một loại băng dính thường được sử dụng để băng bó vết thương, bảo vệ vết thương khỏi các loại vi khuẩn..băng-keo-niêm-phong
Kiểm tra bản dịch của "Băng keo cá nhân" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: adhesive bandage.băng-keo-simili
Bông gòn: Cotton ball Băng cá nhân: Band-aid / Plaster Băng cuộn / băng nén cầm máu: Pressure bandage / Compression bandage Băng đeo đỡ cánh tay: Sling Cồn: Alcohol Thuốc sát trùng: Antiseptic Dụng cụ hỗ trợ di chuyển Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ hỗ trợ di chuyển và cứu thương cho bệnh ...