Description
băng keo cá nhân tiếng anh Kiểm tra bản dịch của "Băng keo cá nhân" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: adhesive bandage..
băng-keo-cá-nhân-tiếng-anh Bông gòn: Cotton ball Băng cá nhân: Band-aid / Plaster Băng cuộn / băng nén cầm máu: Pressure bandage / Compression bandage Băng đeo đỡ cánh tay: Sling Cồn: Alcohol Thuốc sát trùng: Antiseptic Dụng cụ hỗ trợ di chuyển Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ hỗ trợ di chuyển và cứu thương cho bệnh ...
băng-keo-silicon Chủ đề băng keo cá nhân tiếng anh là gì Bạn đang tìm hiểu "băng keo cá nhân tiếng Anh là gì"? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa, cách phát âm, và các ví dụ minh họa cụ thể để sử dụng từ này chính xác. Hơn nữa, chúng tôi sẽ cung cấp thêm các thành ngữ, từ đồng nghĩa và cách phân biệt để giúp bạn ...