Cam kết giá tốt
93.000 ₫1433.000 ₫-10%

BÓNG RỔ - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

5(1433)
bóng rổ tiếng anh Bóng rổ - tiếng anh là basketball. Bóng rổ được xem như một môn thể thao đồng đội, mỗi đội thường là năm người chơi, các đội thi đấu trên sân bóng hình chữ nhật, với mục đích là ném bóng vào rổ và phải vượt qua một hàng rào bảo vệ của đội bạn trong khi ngăn không cho đội đối thủ ném qua vòng của mình..
kết-quả-bóng-đá-syria  chơi bóng rổ kèm nghĩa tiếng anh play basketball, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan
tỷ-số-bóng-đá-uruguay  Bạn có yêu thích bóng rổ không? Trong bài viết này hãy cùng Elight đi tìm hiểu về các từ vựng về bóng rổ trong tiếng Anh nhé!
Log in
register
20.000
First Order
Tải app để sử dụng voucher
Tải về
Trang chủ Tài khoản của tôi Đơn hàng của tôi Sản phẩm yêu thích Change Langauage Trợ giúp?